Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mãn nguyệt khai hoa"
sinh nở
đến kỳ
mãn nhiệm
hết hạn
kết thúc
hoàn thành
đủ tháng
đủ ngày
ra đời
bầu lại
thụ thai
kỳ sinh
kết thúc nhiệm kỳ
đến lúc
thời điểm
kết thúc thai kỳ
mãn hạn
hoàn tất
đủ thời gian
thành hình
khai hoa