Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mãn đời"
mãn kiếp
hết đời
tận cùng
cuối đời
mãn nguyện
trọn đời
đến lúc
kết thúc
hết sức
hết thảy
mãn nguyện
đã đủ
đã xong
khép lại
tạm biệt
rời bỏ
ngừng lại
dừng chân
không còn
hết thảy