Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mãnh lực"
sức mạnh
quyền lực
tinh thần
năng lực
sức sống
sự cuốn hút
sự hấp dẫn
sự lôi cuốn
tình yêu
sự mãnh liệt
sự quyết tâm
sự kiên cường
sự bền bỉ
sự nhiệt huyết
sự đam mê
sự mạnh mẽ
sự dũng cảm
sự tự tin
sự ảnh hưởng
sự thuyết phục