Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mãnh thú"
dã thú
động vật hoang dã
con quái thú
thú dữ
hổ
báo
sói
gấu
cá sấu
mãnh hổ
mãnh báo
thú hoang
thú dữ tợn
thú ăn thịt
sinh vật hung dữ
người hung bạo
dã man
thú rừng
thú hoang dã
quái vật