Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mãnh tiệt"
mãnh liệt
dữ dội
mạnh mẽ
quyết liệt
cường độ cao
sôi nổi
nhiệt huyết
hăng hái
tích cực
khẩn trương
kịch liệt
mãnh mẽ
căng thẳng
năng nổ
đầy sức sống
mạnh bạo
táo bạo
đầy nhiệt tình
cường tráng
hùng mạnh