Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mão"
vương miện
mũ miện
đội mũ miện
ngôi vua
vua
đỉnh
đỉnh đầu
chóp
ngọn
thóp
nóc
đỉnh cao nhất
mão
tuổi Mão
giờ Mão
mão mèo
mão cổ truyền
mão đỉnh
mão tượng trưng
mão cân đai