Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mè xửng"
mè xửng
kẹo đẻo
hạt vừng
hạt mè
mè
vừng
kẹo mè
kẹo vừng
bánh mè
bánh kẹo
mè rang
mè trắng
mè đen
mè xát
mè tươi
mè nướng
mè xay
mè giã
mè bọc
mè ngào