Từ đồng nghĩa với "méo mặt"

méo mặt nhăn mặt vặn vẹo cau mày
cau có khổ sở lo lắng bồn chồn
khó chịu đau khổ bứt rứt khắc khoải
sầu não u sầu bực bội mệt mỏi
chán nản thẫn thờ tuyệt vọng khó khăn