Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mê sảng"
mê sảng
cơn mê sảng
tình trạng mê sảng
sốt
hoang tưởng
hưng cảm
cuồng nộ
cuồng loạn
điên cuồng
đam mê
ngây ngất
cuồng nhiệt
sự cuồng nhiệt
sự cuồng lên
mất trí
điên rồ
hoang dã
ảo giác
cuồng điên
hưng phấn
tình trạng hưng cảm