Từ đồng nghĩa với "mê sắng"

mê sảng mê muội mê mẩn mê hoặc
mê đắm mê say mê tín mê mờ
mê man mê lạc mê hoặc mê tít
mê mệt mê mẩn mê mờ mê sảng
nói nhảm lảm nhảm lảm nhảm nói huyên thuyên