Từ đồng nghĩa với "mê tín"

mê tín dị đoan niềm tin sai lầm quan niệm mê tín nỗi sợ hãi vô căn cứ
chủ nghĩa nghi lễ phi lý trí sự phi lý trí tin mù quáng
tin vào điều huyền bí tin vào ma quỷ tin vào số mệnh tin vào điều không có cơ sở
suy nghĩ phi lý điều không hợp lý tín ngưỡng mù quáng tín ngưỡng sai lầm
tín điều không có căn cứ tín ngưỡng dị đoan sự mê muội sự cuồng tín