Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mê đẫm"
say mê
đắm đuối
quyến rũ
hấp dẫn
mê hoặc
lôi cuốn
say sưa
thích thú
đam mê
mê mẩn
ngây ngất
say đắm
hứng thú
mê tít
mê say
đắm chìm
cuốn hút
mê muội
say sưa
thích mê