Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mêđia"
truyền thông
phương tiện truyền thông
báo chí
truyền hình
radio
internet
tạp chí
báo
kênh truyền hình
mạng xã hội
nội dung số
quảng cáo
phát thanh
truyền tải thông tin
tin tức
diễn đàn
blog
video
hình ảnh
âm thanh