Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mìa"
mìa
thước đo
thước
trắc địa
công cụ đo
đo đạc
đo lường
đo khoảng cách
đo độ cao
đo đạc địa hình
địa hình
địa lý
đo đạc trắc địa
công trình trắc địa
đo đạc chính xác
đo đạc kỹ thuật
đo đạc mặt đất
đo đạc không gian
đo đạc địa chất
đo đạc xây dựng