Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mìn muỗi"
mìn
bom
chất nổ
mìn cài
mìn tự chế
mìn đất
mìn chống bộ binh
mìn chống tăng
mìn hẹn giờ
mìn điện
mìn ngầm
mìn bẫy
mìn lựu
mìn nhỏ
mìn sát thương
mìn phá hoại
mìn tấn công
mìn chiến tranh
mìn quân sự
mìn nguy hiểm