Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mình mấy"
thân thể
cơ thể
thân hình
mình
mẩy
da
xương
bộ phận
hình thể
tạng
nội tạng
bề ngoài
vóc dáng
hình dáng
khung xương
cơ bắp
sức khỏe
sinh thể
vật chất
hình hài