Từ đồng nghĩa với "mìnơ"

thợ mỏ công nhân mỏ người khai thác người làm mỏ
thợ khai thác thợ than thợ đá thợ kim loại
thợ hầm người làm việc trong mỏ công nhân khai thác người lao động mỏ
thợ mỏ than thợ mỏ đá thợ mỏ kim loại người khai thác khoáng sản
công nhân mỏ đá công nhân mỏ than công nhân mỏ kim loại người làm việc trong hầm mỏ