Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mí"
mí mắt
mi mắt
lông mi
mi
mắt
nốt nhạc
âm thanh
giai điệu
hợp âm
thang âm
nốt
điệu
nhạc
giai điệu nhạc
âm điệu
tín hiệu âm thanh
tín hiệu
tần số
nhạc điệu
âm sắc
âm hưởng