Từ đồng nghĩa với "mía chỉ"

mía mía ngọt mía trắng mía tím
mía vàng mía lùn mía cao mía nước
mía đường mía sợi mía tăm mía bắp
mía đen mía dứa mía bầu mía bột
mía tươi mía khô mía chua mía nếp