Từ đồng nghĩa với "mít tế nữ"

mít mật mít ướt mít mít thái
mít sấy mít ngâm mít chín mít non
mít bơ mít bầu mít búp mít lùn
mít bát mít bì mít bông mít bột
mít dẻo mít thơm mít tơ mít rừng