Từ đồng nghĩa với "mòng két"

mòng két vịt chim nước chim di cư
chim nhỏ vịt trời vịt hoang vịt cỏ
vịt bầu vịt đực vịt cái chim sếu
chim hạc chim lặn chim bồ câu chim sẻ
chim cu chim nhạn chim cút chim chích