Từ đồng nghĩa với "mó máy"

mó máy mó vào nghịch tò mò
chạm vào sờ mó khám phá thử nghiệm
nghiên cứu xem xét can thiệp đụng chạm
động chạm thăm dò khám phá truy cập
xâm nhập thử sức thử thách tìm hiểu