Từ đồng nghĩa với "mó tay"

tham gia làm việc lao động hành động
cống hiến động tay chạm vào can thiệp
xắn tay động não thực hiện góp sức
đóng góp tham gia vào xử lý giải quyết
thực thi tiến hành thực hiện công việc đảm nhận