Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mó tay"
tham gia
làm việc
lao động
hành động
cống hiến
động tay
chạm vào
can thiệp
xắn tay
động não
thực hiện
góp sức
đóng góp
tham gia vào
xử lý
giải quyết
thực thi
tiến hành
thực hiện công việc
đảm nhận