Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móc câu"
móc
cái móc
móc vào
móc nối
lưỡi câu
câu
lưỡi hái
lưỡi liềm
dao quắm
cái mắc
mắc
gài bằng móc
cái neo
treo vào
khúc cong
ngoặc
móc túi
mắc vào
cạm bẫy
mũi đất
bản lề cửa