Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móc máy"
guồng máy
máy móc
thiết bị
phương tiện
hệ thống
máy
dụng cụ
trang thiết bị
cơ khí hóa
bộ máy
cách cấu tạo
cơ cấu
công cụ
máy móc thiết bị
thiết bị cơ khí
công nghệ
hệ thống máy
cơ sở vật chất
công nghệ hóa
thiết bị kỹ thuật
máy móc công nghiệp