Từ đồng nghĩa với "móc ngoặc"

thông đồng móc nối liên kết hợp tác
bắt tay đi đêm kết nối thỏa thuận
điều đình hòa thuận bắt liên lạc mối quan hệ
giao dịch điều phối hợp tác ngầm mối liên hệ
thỏa hiệp móc nối bí mật điều phối ngầm mối quan hệ bí mật