Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móc ngoặc"
thông đồng
móc nối
liên kết
hợp tác
bắt tay
đi đêm
kết nối
thỏa thuận
điều đình
hòa thuận
bắt liên lạc
mối quan hệ
giao dịch
điều phối
hợp tác ngầm
mối liên hệ
thỏa hiệp
móc nối bí mật
điều phối ngầm
mối quan hệ bí mật