Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móm xểu"
móm xếu
méo mó
xấu xí
khó coi
kỳ quặc
lệch lạc
khập khiễng
bất thường
khó nhìn
méo
xô lệch
không cân đối
khiếm khuyết
lệch
mất thẩm mỹ
không đẹp
xấu
tùy tiện
bất cập
không hoàn hảo