Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móng"
móng tay
móng vuốt
móng chân
đinh
cái đinh
đóng đinh
móng lợn
móng ngựa
móng thú
móng sắt
móng nhọn
móng vỏ
móng cứng
móng mềm
móng dày
móng mỏng
móng giả
móng tự nhiên
móng nhân tạo
móng tay giả