Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móng giỏ"
chân giò
giò lợn
móng chân
móng giò
đoạn giò
phần giò
chân lợn
móng lợn
móng heo
móng thịt
thịt giò
thịt chân
móng
giò
chân
phần thịt
thịt lợn
thịt heo
đùi lợn
đoạn chân