Từ đồng nghĩa với "móng guốc"

móng guốc móng chân móng tay
móng vuốt móng cứng móng động vật móng trâu
móng bò móng ngựa móng heo móng thú
móng vật móng cái móng cái trâu móng cái bò
móng cái ngựa móng cái heo móng cái thú móng cái vật