Từ đồng nghĩa với "móng mánh"

mỏng manh yếu ớt không vững chắc mong manh
không bền mỏng dính hơi yếu không kiên cố
dễ vỡ không ổn định mờ nhạt không rõ ràng
lỏng lẻo bấp bênh không chắc chắn mờ mịt
hư hao tạm bợ không bền vững dễ bị tổn thương