Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móng vuốt"
vuốt
kẹp
móc
kềm
panh
nanh
móng
cái vuốt
cái kẹp
cái móc
cái kềm
cái panh
móng tay
móng chân
móng sắc
móng nhọn
móng cứng
móng dài
móng vút
móng quặp