Từ đồng nghĩa với "móng vuốt"

vuốt kẹp móc kềm
panh nanh móng cái vuốt
cái kẹp cái móc cái kềm cái panh
móng tay móng chân móng sắc móng nhọn
móng cứng móng dài móng vút móng quặp