Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"móp"
lõm
thụt
mẻ
vết lõm
vết mẻ
vết rạch
vết khoét
vết khía
vết chích
vết xước
hình rập nổi
ấn tượng
gầy
nhỏ
hẹp
bẹp
bẹp dúm
suy dinh dưỡng
đói
suy yếu
khuyết