Từ đồng nghĩa với "móp mép"

móp miệng môi bị móp há miệng móp méo
móp mép móp mồm móp mặt móp hình
móp dáng móp hộp móp bề ngoài móp cạnh
móp vỏ móp khung móp cấu trúc móp sản phẩm
móp vật móp đồ móp chỗ móp chỗ trống