Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mô"
mô
tế bào
chất liệu
vải
hàng hóa
thứ
mô xương
mô thần kinh
mô thực vật
mô mềm
mô cứng
mô liên kết
mô mỡ
mô cơ
mô biểu bì
mô nội tiết
mô thần kinh trung ương
mô thần kinh ngoại biên
mô lót
mô sinh học