Từ đồng nghĩa với "mô bỉ lét"

di động cầm tay thiết bị di động smartphone
máy tính bảng điện thoại thông minh máy nghe nhạc máy ảnh di động
thiết bị cầm tay điện thoại máy tính xách tay gadget
đồ công nghệ thiết bị thông minh điện tử tiêu dùng đồ điện tử
công nghệ di động sản phẩm di động thiết bị kết nối điện thoại di động