Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mô hình hoá"
mô phỏng
tái hiện
mô hình
khái quát
phác thảo
diễn giải
trình bày
biểu diễn
tạo mẫu
xây dựng
phân tích
nghiên cứu
đại diện
hình dung
cấu trúc
sắp xếp
lập kế hoạch
định hình
tổng hợp
mô tả