Từ đồng nghĩa với "mô hình hoá"

mô phỏng tái hiện mô hình khái quát
phác thảo diễn giải trình bày biểu diễn
tạo mẫu xây dựng phân tích nghiên cứu
đại diện hình dung cấu trúc sắp xếp
lập kế hoạch định hình tổng hợp mô tả