Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mô làm phản"
mưu mô
mưu kế
mưu sát
mưu lược
mưu toan
mưu tính
mưu đồ
mưu chước
mưu mẹo
mưu hại
mưu hèn
mưu gian
mưu mô quỷ quyệt
mưu kế thâm độc
mưu sát không thành
mưu đồ xấu
mưu tính hiểm ác
mưu chước xảo quyệt
mưu kế hiểm độc
mưu đồ phản bội