Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mô tẻ"
không biết
không hiểu
không hề
chẳng biết
mù tịt
mù mờ
mù mờ mịt
không rõ
không hay
không thấy
không có
không chút
không một
không ai
không gì
không hay ho
không tăm tích
không tăm tắp
không tỏ tường
không mảy may