Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mô đun"
mô đun
khối
phần
bộ phận
đơn vị
thành phần
khối lượng
mô hình
cấu phần
module
chương trình
hệ thống
gói
mảng
tập hợp
đối tượng
cụm
nguyên lý
cấu trúc
khung