Từ đồng nghĩa với "môn đồ"

môn đệ đệ tử môn sinh học trò
người học hỏi học sinh đồ đệ tông đồ
người theo học người học người theo học viên
người thực hành người tu tập người dẫn dắt người chỉ bảo
người hướng dẫn người thầy người cộng sự người đồng hành