Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mông"
đít
mông
báng
báng súng
chân đế
húc
gốc
mông đít
mông trái
mông phải
mông to
mông nhỏ
mông dày
mông chắc
mông cong
mông phẳng
mông tròn
mông vuông
mông lồi
mông thon