Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"môngtagiơ"
montage
biên tập
lắp ghép
hòa trộn
kết hợp
tổng hợp
sắp xếp
tạo hình
chỉnh sửa
phối cảnh
hình ảnh
trình bày
tổ chức
sáng tạo
phối hợp
cắt ghép
tái hiện
biểu diễn
trình diễn
hình thành