Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"môngtaj"
cắt ghép
biên tập
hình ảnh
phim
video
tạo hình
sắp xếp
kết hợp
tổng hợp
trình bày
hòa trộn
lắp ghép
chỉnh sửa
tác phẩm
nghệ thuật
kỹ thuật
sáng tạo
phối hợp
đồ họa
trình chiếu