Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mõm"
mõm lợn
mõm trâu
miệng
miệng súng
họng súng
bịt mõm
khoá mõm
bịt miệng
khoá miệng
chặn họng
mõm cày
đầu mũi
mõm giày
mõm thú
mõm cá
mõm chó
mõm mèo
mõm vật
mõm ống
mõm bát