Từ đồng nghĩa với "mõm"

mõm lợn mõm trâu miệng miệng súng
họng súng bịt mõm khoá mõm bịt miệng
khoá miệng chặn họng mõm cày đầu mũi
mõm giày mõm thú mõm cá mõm chó
mõm mèo mõm vật mõm ống mõm bát