Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mù loà"
mù
mù lòa
mù quáng
mù mờ
mờ mịt
mờ ảo
không nhìn thấy
không thấy
mất thị lực
mất khả năng nhìn
mù tịt
mù mờ
mù lòa
mù mờ
mù mờ
mù mờ
mù mờ
mù mờ
mù mờ
mù mờ