Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mù tịt"
mù tịt
không biết
không hiểu
không nhớ tới
không quan tâm
không chú ý đến
lơ đãng
thờ ơ
bất cẩn
nhầm lẫn
đãng trí
đãng tính
không nhạy cảm
lãng quên
không để ý
không suy nghĩ
mù mờ
mù mờ kiến thức
không thông thạo
không am hiểu
không nắm bắt