Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mùa gặt"
mùa gặt
vụ gặt
thu hoạch
việc thu hoạch
gặt
gặt hái
vụ thu hoạch
thời gian thu hoạch
mùa màng
thu
thu vén
sự cắt xén
khai thác gỗ
việc gặt
thu hoạch mùa màng
mùa thu hoạch
mùa thu
mùa lúa
mùa trái
mùa nông