Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mùn"
đất mùn
phân bón
compost
mốc lá
lá rác
hữu cơ
đất hữu cơ
phân hữu cơ
phân xanh
phân trộn
đất màu
đất tơi xốp
đất giàu dinh dưỡng
mùn ao
mùn đất
mùn thực vật
mùn hữu cơ
mùn phân
mùn rác
mùn cây