Từ đồng nghĩa với "múa mép"

câu lác nói khoác nói phét nói dối
nói ba hoa khua môi múa môi múa lưỡi
múa mép vũ công thoát y cô gái biểu diễn vũ công múa vòng
thoát y múa vòng diễn viên hài nghệ sĩ biểu diễn
người nói chuyện người diễn thuyết người kể chuyện người quảng cáo