Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"múa mép"
câu lác
nói khoác
nói phét
nói dối
nói ba hoa
khua môi
múa môi
múa lưỡi
múa mép
vũ công thoát y
cô gái biểu diễn
vũ công múa vòng
thoát y
múa vòng
diễn viên hài
nghệ sĩ biểu diễn
người nói chuyện
người diễn thuyết
người kể chuyện
người quảng cáo